DDC
| 371.10220711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Luỹ |
Nhan đề
| Giáo trình giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Luỹ, Lê Quang Sơn |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu vấn đề chung về giao tiếp sư phạm; khái niệm, phương diện, yếu tố chi phối. Phát triển năng lực giao tiếp sư phạm, năng lực nhận thức, năng lực làm chủ bản thân, năng lực điều khiển, các kĩ năng giao tiếp, ứng dựng giải quyết tình huống |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quang Sơn |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(20): 101041622-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24590 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 405B158F-DE08-4F37-BABD-2701E25941B5 |
---|
005 | 202105181452 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 VNĐ |
---|
039 | |y20210518145222|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.10220711|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Luỹ |
---|
245 | |aGiáo trình giao tiếp sư phạm / |cNguyễn Văn Luỹ, Lê Quang Sơn |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2015 |
---|
300 | |a198tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu vấn đề chung về giao tiếp sư phạm; khái niệm, phương diện, yếu tố chi phối. Phát triển năng lực giao tiếp sư phạm, năng lực nhận thức, năng lực làm chủ bản thân, năng lực điều khiển, các kĩ năng giao tiếp, ứng dựng giải quyết tình huống |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aSư phạm |
---|
700 | |aLê Quang Sơn |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(20): 101041622-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/gtgiaotiepsuphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101041622
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101041623
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101041624
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101041625
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101041626
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101041627
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101041628
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101041629
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101041630
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101041631
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG527L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|