DDC
| 759.5 |
Nhan đề
| Botticelli : Danh họa thế giới / Phạm Quang Vinh chủ biên, ... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng, 2002. |
Mô tả vật lý
| 26tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Tủ sách nghệ thuật |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời, quá trình đến với hội hoạ và tác phẩm tiêu biểu của Botticelli. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Italia-Họa sĩ |
Từ khóa tự do
| Họa sĩ |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Italia |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Kim |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bích Thủy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201026223-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0D65CA53-9298-4BA2-BDCC-AA5F01450E2D |
---|
005 | 202003201638 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20200320163911|bhahtt|c20191026134728|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.5|bB435C |
---|
245 | 00|aBotticelli : |bDanh họa thế giới / |cPhạm Quang Vinh chủ biên, ... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c2002. |
---|
300 | |a26tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách nghệ thuật |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, quá trình đến với hội hoạ và tác phẩm tiêu biểu của Botticelli. |
---|
650 | 17|aHội họa|bItalia|xHọa sĩ |
---|
653 | 0|aHọa sĩ |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
653 | 0|aItalia |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quân |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phú Kim |
---|
700 | 0|aPhạm, Quang Vinh|echủ biên. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Bích Thủy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201026223-42 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/botticellithumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026228
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
201026240
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
3
|
201026234
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
4
|
201026237
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
5
|
201026231
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
201026232
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
7
|
201026223
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
201026235
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
9
|
201026229
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201026226
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
759.5 B435C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|