DDC
| 786.590711 |
Tác giả CN
| Sơn, Hồng Vỹ |
Nhan đề
| Giáo trình Organ - Keyboard. Tập C: Đệm hát - độc tấu (Cơ bản) / Sơn Hồng Vỹ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải,2005 |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu bộ khoá và các dấu còn lại, tác phẩm đa giọng - đa nhịp và phức nhịp, đệm hát - độc tấu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Độc tấu |
Thuật ngữ chủ đề
| Đàn Organ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Đệm nhạc |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101041930-49, 101042195-224 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39EE07CF-EBEA-4F09-AF68-5D3B0449D60C |
---|
005 | 202105191416 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |y20210519141701|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a786.590711|bS460V |
---|
100 | |aSơn, Hồng Vỹ |
---|
245 | |aGiáo trình Organ - Keyboard. |nTập C: Đệm hát - độc tấu (Cơ bản) / |cSơn Hồng Vỹ |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải,|c2005 |
---|
300 | |a160tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu bộ khoá và các dấu còn lại, tác phẩm đa giọng - đa nhịp và phức nhịp, đệm hát - độc tấu. |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aĐộc tấu |
---|
650 | |aĐàn Organ |
---|
650 | |aBản nhạc |
---|
650 | |aĐệm nhạc |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101041930-49, 101042195-224 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/gtorgankeyboardthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101041930
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101041931
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101041932
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101041933
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101041934
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101041935
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101041936
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101041937
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101041938
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101041939
|
Kho giáo trình
|
786.590711 S460V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào