- Giáo trình
- 372.210711 B450C
Bộ công cụ theo dõi, đánh giá sự phát triển của trẻ 5 tuổi :
DDC
| 372.210711 |
Nhan đề
| Bộ công cụ theo dõi, đánh giá sự phát triển của trẻ 5 tuổi : Theo bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi / Nguyễn Thị Kim Anh, Trần Thị Quốc Minh, Huỳnh Văn Sơn... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 126tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về bộ công cụ theo dõi, đánh giá sự phát triển của trẻ mẫu giáo 5 tuổi và một số lưu ý khi sử dụng; đồng thời giới thiệu từng chuẩn theo từng lĩnh vực cụ thể để theo dõi, đánh giá sự phát triển của trẻ em 5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Theo dõi |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG-Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Đánh giá |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Việt |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Quốc Minh |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Tường Vy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Anh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101041950-98, 101055789 |
|
000
| 01457aam a22003378a 4500 |
---|
001 | 24605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 68FCF9E7-150F-4273-BA79-B80C6490D3C1 |
---|
005 | 202105191511 |
---|
008 | 160927s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040075789|c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20210519151131|bhoanlth|c20210519150341|dhoanlth|y20210519145813|zhoanlth |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a372.210711|bB450C |
---|
245 | 00|aBộ công cụ theo dõi, đánh giá sự phát triển của trẻ 5 tuổi : |bTheo bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi / |cNguyễn Thị Kim Anh, Trần Thị Quốc Minh, Huỳnh Văn Sơn... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a126tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về bộ công cụ theo dõi, đánh giá sự phát triển của trẻ mẫu giáo 5 tuổi và một số lưu ý khi sử dụng; đồng thời giới thiệu từng chuẩn theo từng lĩnh vực cụ thể để theo dõi, đánh giá sự phát triển của trẻ em 5 tuổi |
---|
650 | 7|aTheo dõi |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | 7|aĐánh giá |
---|
650 | 7|aTrẻ em |
---|
650 | 7|aPhát triển |
---|
655 | 7|aSách giáo viên |
---|
700 | 1 |aBùi Thị Việt |
---|
700 | 1 |aHuỳnh Văn Sơn |
---|
700 | 1 |aTrần Thị Quốc Minh |
---|
700 | 1 |aVõ Thị Tường Vy |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Kim Anh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101041950-98, 101055789 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/bocongcutheodoidanhgiasuphattriencuatretuoi.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b24 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101041950
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101041951
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101041952
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101041953
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101041954
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101041955
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101041956
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101041957
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101041958
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101041959
|
Kho giáo trình
|
372.210711 B450C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|