- Giáo trình
- 335.4110711 GT108TR
Giáo trình triết học Mác - Lênin /
DDC
| 335.4110711 |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin / Nguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp, Nguyễn Trọng Chuẩn... biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 672tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Trình bày về vai trò cuả triết học trong đời sống xã hội, lịch sử triết học trước Mác. Giới thiệu về sự ra đời, phát triển của triết học Mác Lênin, chủ nghĩa duy vật, phép biện chứng duy vật về mối liên hệ phổ biến và phát triển, cặp phạm trù.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghia Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Dương Phú Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Chuẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Quý |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thành Dương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Khiêu |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(15): 101021810, 101042100-13 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C33A9373-ACD0-47EF-8A7A-403DC3C634FE |
---|
005 | 202403261104 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 VNĐ |
---|
039 | |a20240326110416|bphuongltm|c20210520114652|dhoanlth|y20210520085539|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4110711|bGT108TR |
---|
245 | |aGiáo trình triết học Mác - Lênin / |cNguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp, Nguyễn Trọng Chuẩn... biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a672tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình Quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTrình bày về vai trò cuả triết học trong đời sống xã hội, lịch sử triết học trước Mác. Giới thiệu về sự ra đời, phát triển của triết học Mác Lênin, chủ nghĩa duy vật, phép biện chứng duy vật về mối liên hệ phổ biến và phát triển, cặp phạm trù.. |
---|
650 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aChủ nghia Mác - Lênin |
---|
700 | |aDương Phú Hiệp |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Chuẩn |
---|
700 | |aNguyễn Duy Quý |
---|
700 | |aNgô Thành Dương |
---|
700 | |aVũ Khiêu |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(15): 101021810, 101042100-13 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/gttriethocmaclenin1999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101042100
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101042101
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101042102
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101042103
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101042104
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101042105
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101042106
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101042107
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101042108
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101042109
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 GT108TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|