|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 71FAA822-AF4F-45DE-AC36-B19BE8D16A97 |
---|
005 | 202403261104 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20240326110452|bphuongltm|c20211004094503|dhoanlth|y20210520085821|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4110711|bNG527V |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Vui |
---|
245 | |aGiáo trình triết học Mác - Lênin : |bDùng trong các trường ĐH, CĐ / |cNguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long chủ biên, Vũ Tình... |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a524tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
700 | |aNguyên Ngọc Long |
---|
700 | |aTrần Văn Thuỵ |
---|
700 | |aVũ Tình |
---|
700 | |aVương Tất Đạt |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(24): 101042114-37 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/gttriethocmaclenin2002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101042114
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101042115
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101042116
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101042117
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101042118
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101042119
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101042120
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101042121
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101042122
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101042123
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 NG527V
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:13-02-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào