|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C22ECA93-EF53-49FC-BF2A-4E41E4EA1C83 |
---|
005 | 202105201544 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210520154409|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.411|bV500PH |
---|
100 | |aVũ, Ngọc Pha |
---|
245 | |aTriết học Mác-Lênin : |bĐề cương bài giảng dùng trong các trường ĐH, CĐ từ năm học 1991-1992. |nT.1 / |cVũ Ngọc Pha chủ biên, Nguyễn Hữu Vui, Mai Văn Bính... |
---|
250 | |aIn lần 3 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a216tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
700 | |aĐoàn Quang Thọ |
---|
700 | |aMai Văn Bính |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tân |
---|
700 | |aLê Anh Sắc |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201014761-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/triethocmaclenint11995thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014761
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 V500PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201014762
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 V500PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201014763
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 V500PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201014764
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.411 V500PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|