DDC
| 150.711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Uẩn |
Nhan đề
| Tâm lý học đại cương : Dùng cho các trường ĐHSP, CĐSP / Nguyễn Quang Uẩn chủ biên, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Giáo dục và đào tạo xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày về đối tượng, nhiệm vụ, bản chất, chức năng, nguyên tắc và phương pháp nghiên cứu tâm lí. Nêu lên cơ sở tự nhiên và xã hội cảu tâm lí con người.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hữu Luyến |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Thành |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(154): 101042225-377, 101049364 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24620 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1B0F4ECD-020F-4B0B-AA2D-38FC202FFBA1 |
---|
005 | 202105201611 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000 VNĐ |
---|
039 | |y20210520161121|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150.711|bNG527U |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Uẩn |
---|
245 | |aTâm lý học đại cương : |bDùng cho các trường ĐHSP, CĐSP / |cNguyễn Quang Uẩn chủ biên, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Giáo dục và đào tạo xb,|c1995 |
---|
300 | |a168tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày về đối tượng, nhiệm vụ, bản chất, chức năng, nguyên tắc và phương pháp nghiên cứu tâm lí. Nêu lên cơ sở tự nhiên và xã hội cảu tâm lí con người.. |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
700 | |aTrần Hữu Luyến |
---|
700 | |aTrần Quốc Thành |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(154): 101042225-377, 101049364 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/tamlyhocdaicuong1995thumbimage.jpg |
---|
890 | |a154 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101042238
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
2
|
101042239
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
101042240
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
4
|
101042241
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
5
|
101042237
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
6
|
101042229
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101042230
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101042231
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101042232
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101042233
|
Kho giáo trình
|
150.711 NG527U
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|