DDC
| 370.711 |
Tác giả CN
| Trịnh, Văn Tùng |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương / Trịnh Văn Tùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng Sư phạm Trung Ương |
Tóm tắt
| Trình bày về đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp, phạm trù của giáo dục học. Giới thiệu về giáo dục và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ của giáo dục, con đường giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(566): 101011072, 101011110, 101042420-79, 101052971, 101055821, 101058722-3, 101060302-801 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A894E4E2-2F52-46F8-A6B8-9C483808F03F |
---|
005 | 202105201650 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040112835|c42000 VNĐ |
---|
039 | |a20210520165039|bhoanlth|y20210520164859|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.711|bTR312T |
---|
100 | |aTrịnh, Văn Tùng |
---|
245 | |aGiáo dục học đại cương / |cTrịnh Văn Tùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a100tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm Trung Ương |
---|
520 | |aTrình bày về đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp, phạm trù của giáo dục học. Giới thiệu về giáo dục và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ của giáo dục, con đường giáo dục. |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(566): 101011072, 101011110, 101042420-79, 101052971, 101055821, 101058722-3, 101060302-801 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/giaoduchocdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a566|c0|b196 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101042420
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101042421
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:03-03-2025
|
|
3
|
101042422
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101042423
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
5
|
101042424
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:04-01-2023
|
|
6
|
101042425
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
7
|
101042426
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
8
|
101042427
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:27-02-2025
|
|
9
|
101042428
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
10
|
101042429
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR312T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|