DDC
| 370.711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Tuyết Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục học : Dành cho sinh viên Đại học Sư phạm. T.2 / Trần Thị Tuyết Oanh chủ biên, Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng... |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2006 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lí luận giáo dục (GD): quá trình, nguyên tắc, nội dung, phương pháp, môi trường GD; đề cập đến quản lí GD trong nhà trường: quản lí nhà trường, lao động sư phạm của giáo viên và hoạt động của hội đồng GD, công tác của giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Viết Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tràng Điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Diên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Khắc Chương |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(46): 101042523-65, 101051030, 101052483, 101058742 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 62939EEF-A150-4F3A-A8E4-42D7C8ABF60B |
---|
005 | 202105210934 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 VNĐ |
---|
039 | |y20210521093449|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.711|bTR121O |
---|
100 | |aTrần, Thị Tuyết Oanh |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục học : |bDành cho sinh viên Đại học Sư phạm. |nT.2 / |cTrần Thị Tuyết Oanh chủ biên, Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng... |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2006 |
---|
300 | |a208tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về lí luận giáo dục (GD): quá trình, nguyên tắc, nội dung, phương pháp, môi trường GD; đề cập đến quản lí GD trong nhà trường: quản lí nhà trường, lao động sư phạm của giáo viên và hoạt động của hội đồng GD, công tác của giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
700 | |aPhạm Viết Vượng |
---|
700 | |aLê Tràng Điện |
---|
700 | |aNguyễn Văn Diên |
---|
700 | |aPhạm Khắc Chương |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(46): 101042523-65, 101051030, 101052483, 101058742 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/gtgiaoduchoct2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101042523
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101042524
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101042528
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
101042529
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
101042530
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
101042531
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
101042532
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
101042533
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
9
|
101042534
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
10
|
101042535
|
Kho giáo trình
|
370.711 TR121O
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|