DDC
| 370.711 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Vượng |
Nhan đề
| Giáo dục học : Giáo trình dành cho các trường ĐH và CĐSP / Phạm Viết Vượng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2008 |
Mô tả vật lý
| 420tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung của giáo dục học; lí luận dạy học và quá trình quản lí trường học... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(44): 101042569-612 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09AD6FFE-8EFF-4340-9D1C-88827AAA9BAC |
---|
005 | 202105210947 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 VNĐ |
---|
039 | |y20210521094752|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.711|bPH104V |
---|
100 | |aPhạm, Viết Vượng |
---|
245 | |aGiáo dục học : |bGiáo trình dành cho các trường ĐH và CĐSP / |cPhạm Viết Vượng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2008 |
---|
300 | |a420tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung của giáo dục học; lí luận dạy học và quá trình quản lí trường học... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(44): 101042569-612 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/giaoduchocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101042569
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101042570
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101042571
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101042572
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101042573
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101042574
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101042575
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101042576
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101042577
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101042578
|
Kho giáo trình
|
370.711 PH104V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào