- Giáo trình
- 370.711 NG527H
Giáo dục học đại cương 1 :
DDC
| 370.711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Sinh Huy |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương 1 : Dùng cho các trường ĐH và CĐ / Nguyễn Sinh Huy, Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Văn Lê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Giáo dục và đào tạo xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày về giáo dục học là một khoa học, giwos dục học và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ giáo dục và khái quát về con đường giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lê |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Vũ Hoạt |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(15): 101042896-908, 101049921-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4D2E45E0-6B8E-43EC-B1C8-E5E3D515A7C4 |
---|
005 | 202105211053 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210521105325|bhoanlth|y20210521105012|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.711|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Sinh Huy |
---|
245 | |aGiáo dục học đại cương 1 : |bDùng cho các trường ĐH và CĐ / |cNguyễn Sinh Huy, Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Văn Lê |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Giáo dục và đào tạo xb,|c1995 |
---|
300 | |a136tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. Chương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày về giáo dục học là một khoa học, giwos dục học và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ giáo dục và khái quát về con đường giáo dục. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lê |
---|
700 | |aĐặng Vũ Hoạt |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(15): 101042896-908, 101049921-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/giaoduchocdaicuongt1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101042896
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101042897
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101042898
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101042899
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101042900
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101042901
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101042902
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101042903
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101042904
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101042905
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|