- Giáo trình
- 370.711 NG527H
Giáo dục học đại cương 2 :
DDC
| 370.711 |
Tác giả CN
| Đặng, Vũ Hoạt |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương 2 : Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Giáo dục và đào tạo xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày về giáo dục học là một khoa học, giwos dục học và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ giáo dục và khái quát về con đường giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sinh Huy |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Đức |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(15): 101042909-23 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0CC8B767-5559-4B0C-8FD8-C6D079136ACD |
---|
005 | 202105211057 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210521105710|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370.711|bNG527H |
---|
100 | |aĐặng, Vũ Hoạt |
---|
245 | |aGiáo dục học đại cương 2 : |bTài liệu dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / |cĐặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Giáo dục và đào tạo xb,|c1995 |
---|
300 | |a120tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. Chương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày về giáo dục học là một khoa học, giwos dục học và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ giáo dục và khái quát về con đường giáo dục. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục học |
---|
700 | |aNguyễn Sinh Huy |
---|
700 | |aHà Thị Đức |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(15): 101042909-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/giaoduchocdaicuongt2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101042909
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101042910
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101042911
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101042912
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101042913
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101042914
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101042915
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101042916
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101042917
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101042918
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|