- Giáo trình
- 324.25970711 NG527PH
Hỏi và đáp môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :
DDC
| 324.25970711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Phúc |
Nhan đề
| Hỏi và đáp môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Trọng Phúc chủ biên; Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Thanh... |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia,2011 |
Mô tả vật lý
| 290tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Đường lối cách mạng |
Thuật ngữ chủ đề
| Hỏi và đáp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thu Hương |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(101): 101008764-862, 101049363, 101055986 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 68AD4408-1CE6-460B-A361-924AF828E61E |
---|
005 | 202105240952 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |y20210524095258|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.25970711|bNG527PH |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Phúc |
---|
245 | |aHỏi và đáp môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : |bDành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cNguyễn Trọng Phúc chủ biên; Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Thanh... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2011 |
---|
300 | |a290tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aĐường lối cách mạng |
---|
650 | |aHỏi và đáp |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh |
---|
700 | |aTrần Thị Thu Hương |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(101): 101008764-862, 101049363, 101055986 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/hoivadapmonhocduongloithumbimage.jpg |
---|
890 | |a101|b74 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101008764
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101008765
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101008766
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101008767
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101008768
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101008769
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101008770
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101008771
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101008772
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101008773
|
Kho giáo trình
|
324.25970711 NG527PH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|