- Giáo trình
- 353.80711 PH104V
Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo :
DDC
| 353.80711 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Vượng |
Nhan đề
| Quản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo : Giáo trình dành cho sinh viên các trường sư phạm. Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành quyết định số 33/2002/QĐ/BGD&ĐT / Phạm Viết Vượng chủ biên; Ngô Thành Can,Trần Quang Cấn... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày về nhà nước (NN), quản lý hành chính (QLHC) NN, công vụ, công chức; Giới thiệu khái niệm, tính chất, nguyên tắc hoạt động, nội dung và quy trình, công cụ, hình thức và phương pháp...QLHCNN; Đề cập đến QLNN, đường lối, quan điểm của Đảng và NN về giáo dục (GD) và đào tạo; Nêu lên điều lệ, quy chế, quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo với GD mầm non và phổ thông; Trình bày về luật GC và luật bảo vệ chăm sóc và GD trẻ em; thực tiễn GD Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Đạt |
Tác giả(bs) CN
| ĐặngThị Thanh Tuyền |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thành Can |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Cấn |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(128): 101008863-932, 101010491-545, 101049104-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DC8C5DAF-825A-46B9-870D-E98E1DEE1B37 |
---|
005 | 202105241043 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24500 VNĐ |
---|
039 | |a20210524104346|bhoanlth|y20210524101702|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a353.80711|bPH104V |
---|
100 | |aPhạm, Viết Vượng |
---|
245 | |aQuản lí hành chính nhà nước và quản lí ngành giáo dục và đào tạo : |bGiáo trình dành cho sinh viên các trường sư phạm. Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành quyết định số 33/2002/QĐ/BGD&ĐT / |cPhạm Viết Vượng chủ biên; Ngô Thành Can,Trần Quang Cấn... |
---|
250 | |aTái bản lần 4, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a318tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày về nhà nước (NN), quản lý hành chính (QLHC) NN, công vụ, công chức; Giới thiệu khái niệm, tính chất, nguyên tắc hoạt động, nội dung và quy trình, công cụ, hình thức và phương pháp...QLHCNN; Đề cập đến QLNN, đường lối, quan điểm của Đảng và NN về giáo dục (GD) và đào tạo; Nêu lên điều lệ, quy chế, quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo với GD mầm non và phổ thông; Trình bày về luật GC và luật bảo vệ chăm sóc và GD trẻ em; thực tiễn GD Việt Nam. |
---|
650 | |aHành chính |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
650 | |aNhà nước |
---|
700 | |aNguyễn Văn Long |
---|
700 | |aNguyễn Đức Thìn |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Đạt |
---|
700 | |aĐặngThị Thanh Tuyền |
---|
700 | |aNgô Thành Can |
---|
700 | |aTrần Quang Cấn |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(128): 101008863-932, 101010491-545, 101049104-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/quanlihcnnvaqlgdđt2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a128|b320 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101008863
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
2
|
101008864
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
3
|
101008865
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
4
|
101008866
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101008867
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
6
|
101008868
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101008869
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101008870
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
9
|
101008871
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
10
|
101008872
|
Kho giáo trình
|
353.80711 PH104V
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:13-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|