DDC
| 419 |
Nhan đề
| Giáo trình ngôn ngữ kí hiệu thực hành / Trần Thị Thiệp chủ biên; Bùi Thị Anh Phương, Nguyễn Thị Cẩm Hường, Vương Hồng Tâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề chung về ngôn ngữ kí hiệu như lịch sử phát triển, khái niệm và các đặc điểm của ngôn ngữ kí hiệu. Đưa ra các kí hiệu theo 10 chủ đề giúp người đọc biết làm các kí hiệu để có thể giao tiếp những câu đơn giản với người điếc |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ kí hiệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thiệp |
Tác giả(bs) CN
| Vương Hồng Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Anh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Hường |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201014776 |
|
000
| 01300aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 24649 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A795EAAF-0493-4B95-89FE-3E87B27648EC |
---|
005 | 202203300824 |
---|
008 | 160310s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045430002|c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20220330082427|bhoanlth|c20220330082406|dhoanlth|y20210524162444|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a419|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình ngôn ngữ kí hiệu thực hành / |cTrần Thị Thiệp chủ biên; Bùi Thị Anh Phương, Nguyễn Thị Cẩm Hường, Vương Hồng Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a236tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề chung về ngôn ngữ kí hiệu như lịch sử phát triển, khái niệm và các đặc điểm của ngôn ngữ kí hiệu. Đưa ra các kí hiệu theo 10 chủ đề giúp người đọc biết làm các kí hiệu để có thể giao tiếp những câu đơn giản với người điếc |
---|
650 | |aNgôn ngữ kí hiệu |
---|
650 | |aThực hành |
---|
655 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aTrần Thị Thiệp|eChủ biên |
---|
700 | |aVương Hồng Tâm |
---|
700 | |aBùi Thị Anh Phương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Hường |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201014776 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/gtngonngukihieuthuchanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014776
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
419 GI108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào