- Sách tham khảo
- 372.5 PH104H
Hướng dẫn làm đồ chơi bằng vật liệu dễ tìm /
DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Việt Hà |
Nhan đề
| Hướng dẫn làm đồ chơi bằng vật liệu dễ tìm / Phạm Thị Việt Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 51tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn trẻ em cách làm và tạo ra những con vật: voi, hươu, chuột, thiên nga, cò, thỏ, ếch... bằng các vật dụng đơn giản dễ tìm như vỏ lọ dầu gội đầu, vỏ lọ sữa tắm... |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủ công |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(31): 201014778, 201048684-713 |
|
000
| 01076aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 24651 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6907F367-BBBA-4990-80A0-E12A37459056 |
---|
005 | 202203300826 |
---|
008 | 151019s2015 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040018380|c23000 VNĐ |
---|
039 | |a20220330082648|bhoanlth|y20210525091240|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.5|bPH104H |
---|
100 | |aPhạm, Thị Việt Hà |
---|
245 | |aHướng dẫn làm đồ chơi bằng vật liệu dễ tìm / |cPhạm Thị Việt Hà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a51tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aHướng dẫn trẻ em cách làm và tạo ra những con vật: voi, hươu, chuột, thiên nga, cò, thỏ, ếch... bằng các vật dụng đơn giản dễ tìm như vỏ lọ dầu gội đầu, vỏ lọ sữa tắm... |
---|
650 | |aĐồ chơi |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aThủ công |
---|
655 | |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(31): 201014778, 201048684-713 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/huongdanlamdochoibangvatlieudetimthumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201014778
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201048684
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201048685
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201048686
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201048687
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201048688
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201048689
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201048690
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201048691
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201048692
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH104H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|