DDC
| 658.4063 |
Nhan đề dịch
| 10 điều phải đọc của HBR về đổi mới |
Nhan đề
| HBR's 10 must reads on innovation / Roger L. Martin, Vijay Govindarajan, Chris Trimble... |
Thông tin xuất bản
| Boston : Harvard Business Review Press, 2013 |
Mô tả vật lý
| 184 p ; 21cm. |
Tùng thư
| HBR's 10 must reads series |
Tóm tắt
| Trình bày quyết định ý tưởng nào đáng theo đuổi; Đổi mới thông qua các tiền tuyến ― không chỉ từ đầu; Điều chỉnh những đổi mới từ thế giới đang phát triển sang các thị trường giàu có hơn; Điều chỉnh các dự án mới trong quá trình sử dụng lập kế hoạch theo hướng khám phá; Điều chỉnh nỗ lực của bạn để đáp ứng nhu cầu cấp thiết nhất của khách hàng; Tránh những cạm bẫy kinh điển chẳng hạn như cản trở sự đổi mới với các quy trình cứng nhắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Đổi mới công nghệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Immelt, Jeffrey R. |
Tác giả(bs) CN
| Martin, Roger L. |
Tác giả(bs) CN
| Bettencourt, Lance A. |
Tác giả(bs) CN
| Govindarajan, Vijay |
Tác giả(bs) CN
| Trimble, Chris |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202001848 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24680 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | F53391D5-A9C9-4B7C-B4A1-76CB74B3A117 |
---|
005 | 202106021128 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210602112858|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4063|bH4319T |
---|
242 | |a10 điều phải đọc của HBR về đổi mới |
---|
245 | |aHBR's 10 must reads on innovation / |cRoger L. Martin, Vijay Govindarajan, Chris Trimble... |
---|
260 | |aBoston : |bHarvard Business Review Press, |c2013 |
---|
300 | |a184 p ; |c21cm. |
---|
490 | |aHBR's 10 must reads series |
---|
520 | |aTrình bày quyết định ý tưởng nào đáng theo đuổi; Đổi mới thông qua các tiền tuyến ― không chỉ từ đầu; Điều chỉnh những đổi mới từ thế giới đang phát triển sang các thị trường giàu có hơn; Điều chỉnh các dự án mới trong quá trình sử dụng lập kế hoạch theo hướng khám phá; Điều chỉnh nỗ lực của bạn để đáp ứng nhu cầu cấp thiết nhất của khách hàng; Tránh những cạm bẫy kinh điển chẳng hạn như cản trở sự đổi mới với các quy trình cứng nhắc |
---|
650 | |aĐổi mới công nghệ |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
700 | |aImmelt, Jeffrey R. |
---|
700 | |aMartin, Roger L. |
---|
700 | |aBettencourt, Lance A. |
---|
700 | |aGovindarajan, Vijay |
---|
700 | |aTrimble, Chris |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202001848 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/oninnovationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202001848
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
658.4063 H4319T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|