thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 371.9140711 NG527H
    Trẻ tự kỉ và trẻ tăng động giảm tập trung :
DDC 371.9140711
Tác giả CN Nguyễn, Thị Hạnh
Nhan đề Trẻ tự kỉ và trẻ tăng động giảm tập trung : Các hoạt động giúp trẻ phát triển / Nguyễn Thị Hạnh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2015
Mô tả vật lý 276tr. ; 21cm.
Tóm tắt Giới thiệu hoạt động dành cho trẻ tự kỷ: ngôn ngữ, giao tiếp, tình cảm xã hội, tâm vận động, giác quan, nâng cao sự tập trung chú ý. Hoạt động dành cho trẻ tăng động giảm tập trung: nâng cao sự tập trung chú ý, kỹ năng tự phục vụ, vận động, giác quan, tình cảm xã hội.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục đặc biệt
Thuật ngữ chủ đề Trẻ tự kỷ
Thuật ngữ chủ đề Trẻ tăng động
Địa chỉ NCEKho giáo trình(30): 101043084-110, 101049926-7, 101054001
000 00000nam#a2200000ui#4500
00124691
0021
0048BEFEE6A-932C-49AB-BB28-4566FA25FCB4
005202106031032
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |c95000 VNĐ
039|a20210603103300|bhoanlth|y20210602165606|zhoanlth
040 |aTV-CĐSPTW
041 |avie
044 |avm
082 |a371.9140711|bNG527H
100 |aNguyễn, Thị Hạnh
245 |aTrẻ tự kỉ và trẻ tăng động giảm tập trung : |bCác hoạt động giúp trẻ phát triển / |cNguyễn Thị Hạnh
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2015
300 |a276tr. ; |c21cm.
520 |aGiới thiệu hoạt động dành cho trẻ tự kỷ: ngôn ngữ, giao tiếp, tình cảm xã hội, tâm vận động, giác quan, nâng cao sự tập trung chú ý. Hoạt động dành cho trẻ tăng động giảm tập trung: nâng cao sự tập trung chú ý, kỹ năng tự phục vụ, vận động, giác quan, tình cảm xã hội.
650 |aGiáo dục đặc biệt
650 |aTrẻ tự kỷ
650 |aTrẻ tăng động
852|aNCE|bKho giáo trình|j(30): 101043084-110, 101049926-7, 101054001
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/tretukivatretangdonggiamtaptrungthumbimage.jpg
890|a30|c1|b15
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101043107 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 24 Hạn trả:04-04-2025
2 101043084 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 1
3 101043090 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 7
4 101043098 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 15
5 101043104 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 21
6 101043087 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 4
7 101043110 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 27
8 101043101 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 18
9 101043096 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 13
10 101043102 Kho giáo trình 371.9140711 NG527H Giáo trình 19