
DDC
| 401.41 |
Tác giả CN
| Nunan, David. |
Nhan đề
| Dẫn nhập phân tích diễn ngôn / David Nunan. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, yếu tố ngôn ngữ của diễn ngôn. Giới thiệu về mặt nghĩa của diễn ngôn, phát triển năng lực diễn ngôn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Diễn ngôn |
Từ khóa tự do
| Diễn ngôn |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(27): 201019606-27, 201044737-41 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2472 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4D92487E-E94A-4E2C-AD3D-3A945E7E4D48 |
---|
005 | 201908080917 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9800 VNĐ |
---|
039 | |a20190808091710|bthuongpt|c20190808091358|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401.41|bN9721D |
---|
100 | 1|aNunan, David. |
---|
245 | 10|aDẫn nhập phân tích diễn ngôn /|cDavid Nunan. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a184 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, yếu tố ngôn ngữ của diễn ngôn. Giới thiệu về mặt nghĩa của diễn ngôn, phát triển năng lực diễn ngôn. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDiễn ngôn |
---|
653 | 0|aDiễn ngôn |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(27): 201019606-27, 201044737-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2472thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019606
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019607
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019608
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019609
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201019610
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201019611
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201019612
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201019613
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201019614
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201019615
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
401.41 N9721D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào