DDC
| 394.3 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Vọng |
Nhan đề
| Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường / Bùi Huy Vọng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thể thao,2014 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội văn học dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát về vị trí địa lý, địa hình vùng người Mường sinh sống. Giới thiệu các trò chơi dân gian trong đời sống của người Mường như: trò đổ lả, trò đánh đồng hồ, trò đè chân, đè tay, trò đi u, đánh cờ Mường, đánh mảng, đi ô, bắt còn, đánh đu... cùng một số đồ chơi dân gian phổ biến của người Mường |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Mường |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201041332 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24797 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 030E7DE1-A50F-4606-B805-091DD66E78BE |
---|
005 | 202106211543 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210621154345|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.3|bB510V |
---|
100 | |aBùi, Huy Vọng |
---|
245 | |aTrò chơi và đồ chơi dân gian Mường / |cBùi Huy Vọng |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thể thao,|c2014 |
---|
300 | |a232tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội văn học dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát về vị trí địa lý, địa hình vùng người Mường sinh sống. Giới thiệu các trò chơi dân gian trong đời sống của người Mường như: trò đổ lả, trò đánh đồng hồ, trò đè chân, đè tay, trò đi u, đánh cờ Mường, đánh mảng, đi ô, bắt còn, đánh đu... cùng một số đồ chơi dân gian phổ biến của người Mường |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aĐồ chơi |
---|
650 | |aDân tộc Mường |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201041332 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/trochoivadochoidgmuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041332
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.3 B510V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|