DDC
| 394.26 |
Tác giả CN
| Lê, Kim Lữ |
Nhan đề
| Trò diễn dân gian trên đất Thanh Hoá / Lê Kim Lữ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 418tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các điệu múa; múa trống, múa tiên, múa đèn, và các trò chơi; trò chèo tàu, trò khách; |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh Hoá |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201041335 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24801 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8E68DC24-037C-4D95-944C-8471DD0492F7 |
---|
005 | 202106211553 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210621155307|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.26|bL250L |
---|
100 | |aLê, Kim Lữ |
---|
245 | |aTrò diễn dân gian trên đất Thanh Hoá / |cLê Kim Lữ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a418tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các điệu múa; múa trống, múa tiên, múa đèn, và các trò chơi; trò chèo tàu, trò khách; |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aTrò chơi dân gian |
---|
650 | |aThanh Hoá |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201041335 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/trodiengdthanhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041335
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.26 L250L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|