DDC
| 613.2 |
Nhan đề
| 10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý / Từ Giấy, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2002. |
Mô tả vật lý
| 56tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Dinh dưỡng Việt Nam. |
Tóm tắt
| Đưa ra lời khuyên về ăn uống: nên phối hợp nhiều loại thực phẩm và thường xuyên thay đổi món, cho trẻ bú mẹ ngay sau khi sinh, ăn thức ăn giầu đạm cân đối giữa thực vật và động vật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng-Sức khỏe. |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng. |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Giấy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(188): 201022990-3054, 201032308-74, 201048253-308 |
|
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
---|
001 | 2481 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FA49D74A-D749-4D4E-B7BB-068BF71EE401 |
---|
005 | 201910231427 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20191023142714|bdungntk|c20190830092418|dcdsptu3|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2|bM558L |
---|
245 | 00|a10 lời khuyên dinh dưỡng hợp lý / |cTừ Giấy, ... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2002. |
---|
300 | |a56tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Dinh dưỡng Việt Nam. |
---|
520 | |aĐưa ra lời khuyên về ăn uống: nên phối hợp nhiều loại thực phẩm và thường xuyên thay đổi món, cho trẻ bú mẹ ngay sau khi sinh, ăn thức ăn giầu đạm cân đối giữa thực vật và động vật. |
---|
650 | 14|aDinh dưỡng|xSức khỏe. |
---|
653 | 0|aDinh dưỡng. |
---|
653 | 0|aSức khỏe. |
---|
653 | 0|aChăm sóc sức khỏe |
---|
700 | 0|aTừ, Giấy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(188): 201022990-3054, 201032308-74, 201048253-308 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2481thumbimage.jpg |
---|
890 | |a188 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022990
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201022991
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022992
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201022993
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201022994
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201022995
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201022996
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201023001
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
9
|
201023002
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
10
|
201023003
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2 M558L
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|