DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Nhan đề
| Mĩ thuật và phương pháp dạy học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm12+2. T. 2 / Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 248tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về vẽ theo mẫu, vẽ một nhóm đồ vật, vẽ theo mẫu vẽ màu, vẽ chân dung. Giới thiệu khái niệm vẽ trang trí, trang trí hình cơ bản, chữ in hoa kẻ chữ và cắt chữ, vẽ tranh cổ động. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp dạy học |
Tác giả(bs) CN
| Triệu Khắc Lễ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lăng Bình |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201041360-5, 201052304 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24811 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB90AD0F-407B-4787-9C81-0CE544D05B14 |
---|
005 | 202412100903 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14300 VNĐ |
---|
039 | |a20241210090333|bphuongltm|c20240625111038|dphuongltm|y20210622084725|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.5|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn, Quốc Toản |
---|
245 | |aMĩ thuật và phương pháp dạy học : |bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và Sư phạm12+2. |nT. 2 / |cNguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a248tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày về vẽ theo mẫu, vẽ một nhóm đồ vật, vẽ theo mẫu vẽ màu, vẽ chân dung. Giới thiệu khái niệm vẽ trang trí, trang trí hình cơ bản, chữ in hoa kẻ chữ và cắt chữ, vẽ tranh cổ động. |
---|
650 | |aMĩ thuật |
---|
650 | |aPhương pháp dạy học |
---|
700 | |aTriệu Khắc Lễ |
---|
700 | |aNguyễn Lăng Bình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201041360-5, 201052304 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/mithuatvappdayhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041360
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041363
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201041364
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201041361
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201041362
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201052304
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201041365
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NG527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|