DDC
| 371.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cường |
Nhan đề
| Phương tiện kỹ thuật và đồ dùng dạy học : Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / Nguyễn Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Giáo dục và đào tạo xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày ý nghĩa và vai trò của phương tiện kỹ thuật dạy học, hệ thống đồ dùng dạy học và cách sử dụng và bảo quản hệ thống thiết bị nghe nhìn và cách sử dụng bảo quản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ dùng học tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương tiện kĩ thuật |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201041393-8, 201042120 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24816 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 182F3255-7CBD-4B6C-97BD-26FAA1235426 |
---|
005 | 202107131555 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000 VNĐ |
---|
039 | |a20210713155548|bhoanlth|y20210622093832|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.1|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn, Cường |
---|
245 | |aPhương tiện kỹ thuật và đồ dùng dạy học : |bDùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / |cNguyễn Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Giáo dục và đào tạo xb,|c1995 |
---|
300 | |a96tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày ý nghĩa và vai trò của phương tiện kỹ thuật dạy học, hệ thống đồ dùng dạy học và cách sử dụng và bảo quản hệ thống thiết bị nghe nhìn và cách sử dụng bảo quản. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aĐồ dùng học tập |
---|
650 | |aPhương tiện kĩ thuật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201041393-8, 201042120 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/phuongtienkythuatvadodunghoctapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041393
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041394
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041395
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041396
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041397
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041398
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201042120
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.1 NG527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào