DDC
| 379.1 |
Tác giả CN
| Rubakin, N. A. |
Nhan đề
| Tự học như thế nào / N. A. Rubakin; Anh Côi dịch. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách đọc sách, chọn sách, đọc sách văn học. Nêu lên khái niệm người có học thức, việc tự học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp học tập-Tự học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học tập |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Tác giả(bs) CN
| Anh Côi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(22): 201013979-98, 201052083-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2482 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 786DA648-11F6-44E8-9A35-411E6D56C705 |
---|
005 | 201907302157 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9000 VNĐ |
---|
039 | |a20190730215721|bcdsptu2|c20190712095728|dcdsptu2|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a379.1|bR894N |
---|
100 | 1|aRubakin, N. A. |
---|
245 | 10|aTự học như thế nào / |cN. A. Rubakin; Anh Côi dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2002. |
---|
300 | |a108tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách đọc sách, chọn sách, đọc sách văn học. Nêu lên khái niệm người có học thức, việc tự học. |
---|
650 | 14|aPhương pháp học tập|xTự học |
---|
653 | 0|aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0|aTự học |
---|
700 | 0|aAnh Côi|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(22): 201013979-98, 201052083-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tuhocnhuthenaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013981
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201013982
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201013983
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201013984
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
201013985
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
6
|
201013986
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
7
|
201013987
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
8
|
201013988
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
9
|
201013989
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
10
|
201013990
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
379.1 R894N
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|