DDC
| 522.89 |
Tác giả CN
| Nghiêm, Minh Quách. |
Nhan đề
| Âm dương đối lịch 2000 - 2005 / Nghiêm Minh Quách. |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2000. |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp tra cứu các thông tin về: ngày, tháng, năm dương, âm lịch; Thiên can, địa chỉ của từng ngày tháng, năm. ý nghĩa Nhị thập bát tú, Thập nhị trực, các ngày lễ kủ, 24 tiết khí, các sao hung, cát tinh trong ngày, giờ hoàng đạo, hắc đạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch thiên văn-Phương pháp tra cứu |
Từ khóa tự do
| Lịch thiên văn |
Từ khóa tự do
| Lịch âm dương |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tra cứu |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201018990-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2484 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3F8FA486-66F5-458F-BC66-846F1A4F4419 |
---|
005 | 201908011115 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20190801111518|bcdsptu1|c20190731153212|dcdsptu3|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a522.89|bNGH304QU |
---|
100 | 0|aNghiêm, Minh Quách. |
---|
245 | 10|aÂm dương đối lịch 2000 - 2005 / |cNghiêm Minh Quách. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2000. |
---|
300 | |a400tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu phương pháp tra cứu các thông tin về: ngày, tháng, năm dương, âm lịch; Thiên can, địa chỉ của từng ngày tháng, năm. ý nghĩa Nhị thập bát tú, Thập nhị trực, các ngày lễ kủ, 24 tiết khí, các sao hung, cát tinh trong ngày, giờ hoàng đạo, hắc đạo |
---|
650 | 17|aLịch thiên văn|xPhương pháp tra cứu |
---|
653 | 0|aLịch thiên văn |
---|
653 | 0|aLịch âm dương |
---|
653 | 0|aPhương pháp tra cứu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201018990-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2484thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201018990
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
522.89 NGH304QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201018991
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
522.89 NGH304QU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|