|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2501 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25647E95-4A6A-4701-91CE-8FAB3DE22188 |
---|
005 | 202005210913 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000 VNĐ |
---|
039 | |a20200521091327|bhoanlth|c20191129152306|dcdsptu4|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bTH108L |
---|
100 | 0|aThảo Linh |etuyển chọn và biên soạn. |
---|
245 | 0|aNguyễn Bính - nhà thơ chân quê / |cThảo Linh tuyển chọn và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a464tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn học|xThơ |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà thơ |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aNhà thơ |
---|
653 | 0|aNguyễn Bính (1918 - 19966) |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201028237-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2501thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028238
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 TH108L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201028237
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 TH108L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào