DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Mai Hương. |
Nhan đề
| Vũ Trọng Phụng - một tài năng độc đáo : Tiểu luận phê bình / Mai Hương tuyển chọn và biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2000. |
Mô tả vật lý
| 568tr ; 21cm. |
Tóm tắt
| Các bài viết của các nhà văn, nhà nghiên cứu văn học Việt Nam về cuộc đời, sự nghiệp văn học, đóng góp của nhà văn Vũ Trọng Phụng đối với nền văn học Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà văn |
Từ khóa tự do
| Vũ Trọng Phụng (1912 - 1939) |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201030538-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2502 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42CCC22B-711D-4AA0-A54B-F118A167EC6D |
---|
005 | 202005151625 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515162524|bhoanlth|c20200513143337|dhoanlth|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bM103H |
---|
100 | 0|aMai Hương. |
---|
245 | 00|aVũ Trọng Phụng - một tài năng độc đáo : |bTiểu luận phê bình / |cMai Hương tuyển chọn và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2000. |
---|
300 | |a568tr ; |c21cm. |
---|
520 | |aCác bài viết của các nhà văn, nhà nghiên cứu văn học Việt Nam về cuộc đời, sự nghiệp văn học, đóng góp của nhà văn Vũ Trọng Phụng đối với nền văn học Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
653 | 0|aVũ Trọng Phụng (1912 - 1939) |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201030538-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2502thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030538
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 M103H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030539
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 M103H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201030540
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 M103H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào