|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 899F5A17-7479-420B-A340-71A5AF046393 |
---|
005 | 202005151443 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515144308|bhoanlth|c20191111150130|dcdsptu4|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bPH461NG |
---|
100 | 1|aPhương Ngân. |
---|
245 | 10|aNam Cao - nhà văn hiện thực xuất sắc : |bNhà văn Việt Nam - tác phẩm và dư luận / |cPhương Ngân tuyển chọn và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a584tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNam Cao (1917-1951) |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNhà văn |
---|
653 | 0|aVăn học hiện thực |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201027280-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2503thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027280
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 PH461NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027283
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 PH461NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201027281
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 PH461NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201027282
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 PH461NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào