
DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cảnh Toàn. |
Nhan đề
| Biển học vô bờ : Tư vấn phương pháp học tập / Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên, Nguyễn Như Ất. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên,2000. |
Mô tả vật lý
| 324tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tấm gương học tập nổi tiếng. Hướng dẫn phương pháp, phong cách, kinh nghiệm tổ chức học tập nói chung và học tập một số môn bậc học phổ thông trung học nói riêng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp học tập-Phổ thông trung học. |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ất. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(25): 201007496-519, 201039203 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2519 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9E14EF39-06A1-4F19-A04A-C7A8EC4809C6 |
---|
005 | 202002241631 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 |
---|
039 | |a20200224163158|bhahtt|c20190719125059|dcdsptu2|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Cảnh Toàn. |
---|
245 | 10|aBiển học vô bờ : |bTư vấn phương pháp học tập / |cNguyễn Cảnh Toàn chủ biên, Nguyễn Như Ất. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên,|c2000. |
---|
300 | |a324tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tấm gương học tập nổi tiếng. Hướng dẫn phương pháp, phong cách, kinh nghiệm tổ chức học tập nói chung và học tập một số môn bậc học phổ thông trung học nói riêng. |
---|
650 | 14|aPhương pháp học tập|xPhổ thông trung học. |
---|
653 | 0|aPhổ thông trung học. |
---|
653 | 0|aPhương pháp học tập |
---|
700 | 0|aNguyễn, Như Ất. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(25): 201007496-519, 201039203 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/bienhocvobo2000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007496
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201007497
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201007498
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201007499
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201007500
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201007501
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201007502
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201007503
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201007504
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201007505
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.3 NG527T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|