DDC
| 613.69 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Nhân |
Nhan đề
| Rèn luyện kỹ năng sinh tồn nơi hoang dã : Kỹ năng mưu sinh thoát hiểm / Phạm Văn Nhân biên soạn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. Trẻ,2001 |
Mô tả vật lý
| 448tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách sinh hoạt, thoát hiểm, trong môi trường tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức khoẻ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(18): 201001094-5, 201001453-67, 201048387 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2521 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0B067EC9-1261-47B3-9654-EEA0D624326E |
---|
005 | 201907110852 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20190711085250|bhoanlth|c20181218093659|dhoanlth|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.69|bPH104N |
---|
100 | |aPhạm, Văn Nhân |
---|
245 | |aRèn luyện kỹ năng sinh tồn nơi hoang dã : |bKỹ năng mưu sinh thoát hiểm / |cPhạm Văn Nhân biên soạn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ,|c2001 |
---|
300 | |a448tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách sinh hoạt, thoát hiểm, trong môi trường tự nhiên |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aSức khoẻ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(18): 201001094-5, 201001453-67, 201048387 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/renluyenkynangsinhtonhoangdathumbimage.jpg |
---|
890 | |a18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001464
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
2
|
201001458
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
201001094
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201001455
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201001467
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
6
|
201001461
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
7
|
201048387
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
8
|
201001462
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
9
|
201001456
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
201001453
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.69 PH104N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|