thông tin biểu ghi
DDC 398.209495
Nhan đề Ngụ ngôn Êdốp và danh ngôn cổ ngữ = Feables of aesop and best quotation : In hai thứ tiếng / Bùi Phụng dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn học,1999.
Mô tả vật lý 424 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Giới thiệu truyện ngụ ngôn Êdốp và danh ngôn cổ ngữ của Hy Lạp.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian Hy Lạp-Truyện ngụ ngôn
Từ khóa tự do Văn học dân gian Hy Lạp
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài
Từ khóa tự do Truyện ngụ ngôn
Từ khóa tự do Sách song ngữ
Tác giả(bs) CN Bùi, Phụng
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201021603-10, 201028368
000 00000nam a2200000 4500
0012526
0022
004ECC0B92B-3BFA-4541-ACFF-63238C327DDB
005201912021420
008181003s1999 vm| vie
0091 0
020|c32000 VNĐ
039|a20191202142051|bhoanlth|c20191202141405|dhoanlth|y20181003223630|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a398.209495|bNG500NG
24500|aNgụ ngôn Êdốp và danh ngôn cổ ngữ = |bFeables of aesop and best quotation : In hai thứ tiếng / |cBùi Phụng dịch.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c1999.
300|a424 tr. ;|c19 cm.
520|aGiới thiệu truyện ngụ ngôn Êdốp và danh ngôn cổ ngữ của Hy Lạp.
65017|aVăn học dân gian Hy Lạp|xTruyện ngụ ngôn
6530|aVăn học dân gian Hy Lạp
6530|aVăn học nước ngoài
6530|aTruyện ngụ ngôn
6530|aSách song ngữ
7000|aBùi, Phụng|edịch
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201021603-10, 201028368
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2526thumbimage.jpg
890|a9
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201021609 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209495 NG500NG Sách tham khảo 7
2 201021607 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209495 NG500NG Sách tham khảo 5
3 201021610 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209495 NG500NG Sách tham khảo 8
4 201021604 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209495 NG500NG Sách tham khảo 2
5 201021605 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209495 NG500NG Sách tham khảo 3
6 201021608 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209495 NG500NG Sách tham khảo 6
7 201021603 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209495 NG500NG Sách tham khảo 1
8 201021606 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209495 NG500NG Sách tham khảo 4
9 201028368 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209495 NG500NG Sách tham khảo 9

Không có liên kết tài liệu số nào