DDC
| 398.209 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Kim Doan |
Nhan đề
| Truyện cổ dành cho tuổi thơ. Tập 2 / Ngô Thị Kim Doan biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1999. |
Mô tả vật lý
| 336tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các câu 46 câu chuyện cổ: mèo rừng và thỏ, ba lời khuyên, tổ con chim khách ... dành cho trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ |
Từ khóa tự do
| Thiếu nhi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(29): 201016939, 201019407, 201028259, 201034000-25 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2532 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 555C4CFA-DA27-40DF-A52F-0C03EDEB010F |
---|
005 | 202006301512 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |a20200630151300|bhoanlth|c20200526100045|dhoanlth|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209|bNG450D |
---|
100 | 0|aNgô, Thị Kim Doan |
---|
245 | |aTruyện cổ dành cho tuổi thơ. |nTập 2 / |cNgô Thị Kim Doan biên soạn |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNxb. Hải Phòng, |c1999. |
---|
300 | |a336tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các câu 46 câu chuyện cổ: mèo rừng và thỏ, ba lời khuyên, tổ con chim khách ... dành cho trẻ em |
---|
650 | 00|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học |
---|
653 | 0|aTruyện cổ |
---|
653 | 0|aThiếu nhi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(29): 201016939, 201019407, 201028259, 201034000-25 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/truyencodanhchotuoithothumbimage.jpg |
---|
890 | |a29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016939
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028259
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
3
|
201034000
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201034001
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
201034002
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201034003
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
201034004
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201034005
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
9
|
201034006
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
10
|
201034007
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209 NG450D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|