|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2533 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EAD38E3E-7DEC-4C02-ABD9-40726AA9137C |
---|
005 | 202005071545 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20200507154519|bhoanlth|c20200507153317|dhoanlth|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bTR527T |
---|
245 | 10|aTruyện tiếu lâm Trung Quốc / |cLê Văn Đình chọn dịch. |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bNxb. Thanh Hoá, |c1998. |
---|
300 | |a182tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Trung Quốc|xTruyện tiếu lâm |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTruyện tiếu lâm |
---|
653 | 0|aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0|aLê, Văn Đình|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201017052, 201022364, 201023644-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2533thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023644
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 TR527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201022364
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 TR527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201017052
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 TR527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201023645
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.1 TR527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào