|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 2539 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0192DDD8-DE28-4994-887C-180C7EC059FC |
---|
005 | 201911290917 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20191129091713|bhoanlth|c20191028104920|ddungntk|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bNG450D |
---|
100 | 0|aNgô, Thị Kim Doan. |
---|
245 | 10|aBa sợi tóc vàng. |nTập 3 /|cNgô Thị Kim Doan biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a108tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aTruyện đồng thoại dành cho thiếu nhi |
---|
650 | 14|aVăn học thiếu nhi|xTruyện đồng thoại |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện đồng thoại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201017127, 201019232, 201032547-51, 201051973 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2539thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201032549
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201051973
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
201032550
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201032547
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201017127
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
6
|
201019232
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
201032548
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201032551
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào