|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2540 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DE8DAA16-D65E-4DBA-AA42-F195A1FEE002 |
---|
005 | 201908010956 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20190801095624|bcdsptu4|c20190720102511|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bNG450D |
---|
100 | 0|aNgô, Thị Kim Doan. |
---|
245 | 10|aÔng lão đánh cá và con cá vàng / |cNgô Thị Kim Doan biên soạn. |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNxb. Hải Phòng,|c1999 |
---|
300 | |a268tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cố tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201013715-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2540thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013715
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201013716
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201013717
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201013718
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201013719
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201013720
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201013721
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201013722
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201013723
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG450D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào