|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2545 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E604A8E2-7B5D-4840-8205-EC99B8CD9C01 |
---|
005 | 201912021114 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20191202111414|bhoanlth|c20190801095922|dcdsptu4|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTR527C |
---|
245 | 00|aTruyện cổ các dân tộc ít người Việt Nam. |nQuyển 5, |pCon nai thần |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1999. |
---|
300 | |a176tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 00|aVăn học dân gian|bViệt Nam|xDân tộc ít người |
---|
653 | 0|aDân tộc ít người |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(11): 201016933, 201023272-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/2545thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016933
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023272
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023273
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023274
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023275
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201023276
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201023277
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201023278
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201023279
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201023280
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào