|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B4F7A927-A19C-4496-9A24-6CF626E68843 |
---|
005 | 202005151628 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20200515162854|bhoanlth|c20191129171751|dcdsptu4|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bL120PH |
---|
100 | 0|aLâm, Quế Phong. |
---|
245 | 10|aNguyễn Du / |cLâm Quế Phong biên soạn. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bVăn nghệ,|c1999. |
---|
300 | |a372tr. ; |c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn học|xNguyễn Du |
---|
653 | 0|aNguyễn Du |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201028305-13 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2551thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028310
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L120PH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
201028307
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L120PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201028305
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L120PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201028313
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L120PH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
201028308
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L120PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201028311
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L120PH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
201028312
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L120PH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
201028309
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L120PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
201028306
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 L120PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào