DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Trực |
Nhan đề
| Gương mặt những nhà thơ : Chân dung văn học / Võ Văn Trực. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn học, 1998. |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đôi nét về cuộc sống, sáng tác văn học và những đóng góp cho sự nghiệp văn học nước nhà của một số nhà thơ tiêu biểu của Việt Nam như: Xuân Diệu, Chế Lan Viên, Nguyễn Bùi Vợi, Hồ Dzếnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Nghiên cứu văn học-Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Chân dung văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201027295-9 |
|
000
| 00000nem a2200000 4500 |
---|
001 | 2552 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DA9B7DAF-D7B1-49A1-9C98-4899F9D8D071 |
---|
005 | 202005210903 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20200521090338|bhoanlth|c20191111152403|dcdsptu4|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922|bV400TR |
---|
100 | 0|aVõ, Văn Trực |
---|
245 | 10|aGương mặt những nhà thơ : |bChân dung văn học / |cVõ Văn Trực. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c1998. |
---|
300 | |a268tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu đôi nét về cuộc sống, sáng tác văn học và những đóng góp cho sự nghiệp văn học nước nhà của một số nhà thơ tiêu biểu của Việt Nam như: Xuân Diệu, Chế Lan Viên, Nguyễn Bùi Vợi, Hồ Dzếnh |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu văn học|xNhà thơ |
---|
653 | 0|aChân dung văn học |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNhà thơ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201027295-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2552thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027295
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V400TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027296
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V400TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027297
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V400TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201027298
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V400TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201027299
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922 V400TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|