DDC
| 895.73 |
Tác giả CN
| Tônxtôi, Lép. |
Nhan đề
| Kiến và chim bồ câu = The ant and the pigeon : Truyện ngụ ngôn : In hai thứ tiếng / Lép Tônxtôi ; Hoàng Thúy Toàn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,2001. |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu câu truyện ngụ ngôn Kiến và chim bồ câu và ý nghĩa nhân văn của tác phẩm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Truyện ngụ ngôn. |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Truyện ngụ ngôn |
Từ khóa tự do
| Văn học cận đại |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201008130, 201015322, 201023564, 201027032-47 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2554 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 79C217B2-56D5-4605-811B-3BA3023D36FD |
---|
005 | 202008171553 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20200817155338|bhoanlth|c20191030152456|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.73|bT626L |
---|
100 | 0|aTônxtôi, Lép. |
---|
245 | 10|aKiến và chim bồ câu = The ant and the pigeon :|bTruyện ngụ ngôn : In hai thứ tiếng /|cLép Tônxtôi ; Hoàng Thúy Toàn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a228 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu câu truyện ngụ ngôn Kiến và chim bồ câu và ý nghĩa nhân văn của tác phẩm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngụ ngôn. |
---|
653 | 0|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0|aTruyện ngụ ngôn |
---|
653 | 0|aVăn học cận đại |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201008130, 201015322, 201023564, 201027032-47 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2554thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015322
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201027032
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201027035
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
201027036
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
201027033
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201027034
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201027037
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201027038
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201027039
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201027040
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.73 T626L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào