DDC
| 959.701 |
Tác giả CN
| Lê, Ngô Cát |
Nhan đề
| Đại Nam quốc sử diễn ca / Lê Ngô Cát, Phạm Đình Toái ; Đinh Xuân Lâm, Chu Thiên phiên âm, khảo dị, hiệu đính, chú thích, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá thông tin,1999. |
Mô tả vật lý
| 252tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt nam-Diễn ca |
Từ khóa tự do
| Diễn ca lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cổ đại |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngô Cát. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đình Toái |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(3): 201025604-5, 201026330 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2575 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 905519B9-CA8E-47E6-904F-098DB9F2447F |
---|
005 | 201911051527 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20191105152708|bhoanlth|c20191029165804|dthuongpt|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.701|bL250C |
---|
100 | 0|aLê, Ngô Cát |
---|
245 | 00|aĐại Nam quốc sử diễn ca / |cLê Ngô Cát, Phạm Đình Toái ; Đinh Xuân Lâm, Chu Thiên phiên âm, khảo dị, hiệu đính, chú thích, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a252tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt nam|xDiễn ca |
---|
653 | 0|aDiễn ca lịch sử |
---|
653 | 0|aLịch sử Việt nam |
---|
653 | 0|aLịch sử trung đại |
---|
653 | 0|aLịch sử cổ đại |
---|
700 | 0|aĐinh, Xuân Lâm|ephiên âm, khảo dị... |
---|
700 | 0|aLê, Ngô Cát. |
---|
700 | 0|aPhạm, Đình Toái |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201025604-5, 201026330 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/2575thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026330
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.701 L250C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201025604
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.701 L250C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
201025605
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.701 L250C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|