DDC
| 005.1 |
Tác giả CN
| Holland, Eva |
Nhan đề dịch
| Cuộc phiêu lưu trong mã hóa |
Nhan đề
| Adventures in coding / Eva Holland, Chris Minnick |
Thông tin xuất bản
| Indianapolis : John Wiley & Sons, 2016 |
Mô tả vật lý
| 314p. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Chương trình máy tính |
Từ khóa tự do
| Viết code |
Tác giả(bs) CN
| Minnick, Chris |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202002003 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25838 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | A168ACC8-D2B1-4EBA-8F24-7694B7837A48 |
---|
005 | 202106231608 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119232681 |
---|
039 | |y20210623160846|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.1|bH734E |
---|
100 | |aHolland, Eva |
---|
242 | |aCuộc phiêu lưu trong mã hóa |
---|
245 | |aAdventures in coding / |cEva Holland, Chris Minnick |
---|
260 | |aIndianapolis : |bJohn Wiley & Sons, |c2016 |
---|
300 | |a314p. ; |c24cm. |
---|
650 | |aLập trình |
---|
650 | |aChương trình máy tính |
---|
653 | |aViết code |
---|
700 | |aMinnick, Chris |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202002003 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/adventuresincodingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202002003
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
005.1 H734E
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào