DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Bùi Phụng |
Nhan đề
| Từ điển cụm động từ Anh Việt = Dictionary of English Vietnamese phrasal verbs / Bùi Phụng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá thông tin,1998. |
Mô tả vật lý
| 538tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển-Cụm động từ |
Từ khóa tự do
| Cụm động từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201022472-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2585 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B565FFD7-6ADB-4F55-985B-1F45AB53F732 |
---|
005 | 201908201419 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190820141957|bthuongpt|c20190731155331|dcdsptu3|y20181003223630|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|aeng |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bB510PH |
---|
100 | 0|aBùi Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển cụm động từ Anh Việt =|bDictionary of English Vietnamese phrasal verbs / |cBùi Phụng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a538tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|vTừ điển|xCụm động từ |
---|
653 | 0|aCụm động từ |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201022472-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2585thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022473
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 B510PH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201022474
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 B510PH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201022475
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 B510PH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201022476
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 B510PH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201022472
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
423 B510PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào