DDC
| 813.54 |
Tác giả CN
| L'Engle, Madelein |
Nhan đề dịch
| Nếp gấp thời gian |
Nhan đề
| a wrinkle in time : A newbery medal winner / Madeleine L' Engle |
Thông tin xuất bản
| New York : Farrar Straus Giroux |
Mô tả vật lý
| 212p. ; 16cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện viễn tưởng |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(3): 202002008-9, 202002531 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25865 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | AC668FA0-3B35-48E1-A8F2-D29F08DB32C8 |
---|
005 | 202205240910 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220524091014|bhaintt|y20210629092035|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a813.54|bL5662M |
---|
100 | |aL'Engle, Madelein |
---|
242 | |aNếp gấp thời gian |
---|
245 | |aa wrinkle in time : |bA newbery medal winner / |cMadeleine L' Engle |
---|
260 | |aNew York : |bFarrar Straus Giroux |
---|
300 | |a212p. ; |c16cm. |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | |aTruyện viễn tưởng |
---|
650 | |aMỹ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(3): 202002008-9, 202002531 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/awrinkleintimethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202002008
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
813.54 L5662M
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
202002531
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
813.54 L5662M
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
3
|
202002009
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
813.54 L5662M
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào