DDC
| 150 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huệ |
Nhan đề
| Hỏi và đáp môn Tâm lí học đại cương / Nguyễn Thị Huệ chủ biên; Lê Minh Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 93 câu hỏi và trả lời về tâm lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Nguyệt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201041891 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25872 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2528CEB6-045F-4034-A1F4-67956B2103FE |
---|
005 | 202106291043 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |y20210629104357|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Huệ |
---|
245 | |aHỏi và đáp môn Tâm lí học đại cương / |cNguyễn Thị Huệ chủ biên; Lê Minh Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a156tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 93 câu hỏi và trả lời về tâm lý |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
700 | |aLê Minh Nguyệt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201041891 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/hoidaptamlihocdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041891
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
150 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào