DDC
| 335.412 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Dũng |
Nhan đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Tài liệu dùng cho sinh viên các trường ĐH và CĐ. T.2 / Phạm Văn Dũng chủ biên; Nguyễn Bích, Phan Huy Đường... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về thời kì quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội (CNXH); Giới thiệu về sở hữu tư liệu sản xuất và nền kinh tế (KT) nhiều thành phần, KT hàng hoá, công nghiệp hóa, hiện đại hoá nền KT quỗc dân, KT nỗng thôn, quân hệ tài chính, lợi ích KT và phân phối thu nhập, quan hệ KT đối ngoại trong thời kì quá độ lên CNXH ở Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị học Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Khắc Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Thanh Xuân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bích |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Huy Đường |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201041916-22, 201042123 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25885 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0BA537B9-0D21-4E00-BCE4-EAF0C28A2C43 |
---|
005 | 202203301021 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15200 VNĐ |
---|
039 | |a20220330102144|bhoanlth|c20220330102131|dhoanlth|y20210629162458|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.412|bPH104D |
---|
100 | |aPhạm, Văn Dũng |
---|
245 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin : |bTài liệu dùng cho sinh viên các trường ĐH và CĐ. |nT.2 / |cPhạm Văn Dũng chủ biên; Nguyễn Bích, Phan Huy Đường... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a188tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày về thời kì quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội (CNXH); Giới thiệu về sở hữu tư liệu sản xuất và nền kinh tế (KT) nhiều thành phần, KT hàng hoá, công nghiệp hóa, hiện đại hoá nền KT quỗc dân, KT nỗng thôn, quân hệ tài chính, lợi ích KT và phân phối thu nhập, quan hệ KT đối ngoại trong thời kì quá độ lên CNXH ở Việt Nam. |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
650 | |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin |
---|
650 | |aKinh tế chính trị học |
---|
700 | |aLê Thị Huệ |
---|
700 | |aLưu Khắc Thịnh |
---|
700 | |aMai Thị Thanh Xuân |
---|
700 | |aNguyễn Bích |
---|
700 | |aPhạm Huy Đường |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201041916-22, 201042123 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/kinhtechinhtrimaclenint2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041916
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.412 PH104D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041917
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.412 PH104D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041918
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.412 PH104D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041919
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.412 PH104D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041920
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.412 PH104D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041921
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.412 PH104D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201041922
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.412 PH104D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201042123
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.412 PH104D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|