|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AE6BF84C-D183-4C7F-B08A-72BDF8558DC8 |
---|
005 | 202005130833 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20200513083325|bthuttv|c20191202154405|dcdsptu4|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bCH500L |
---|
100 | 0|aChu Lai. |
---|
245 | 10|aVòng tròn bội bạc : |bTiểu thuyết / |cChu Lai. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2001. |
---|
300 | |a420tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030529 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2589thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030529
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 CH500L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào