DDC
| 770.1 |
Tác giả CN
| Bernstein, Len. |
Nhan đề dịch
| Nhiếp ảnh, Cuộc sống và Đối lập |
Nhan đề
| Photography, life, and the opposites / Len Bernstein ; foreword by Robert Coles. |
Lần xuất bản
| 1st ed |
Thông tin xuất bản
| Monticello : Delia Press, 2013 |
Mô tả vật lý
| 208p. ; 23 x 25cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những gì tạo nên vẻ đẹp không chỉ trong nghệ thuật được lựa chọn của Len Bernstein, mà trong tất cả các nghệ thuật. Và đó là về cuộc sống, và nghệ thuật có thể dạy chúng ta sống như thế nào; Giới thiệu Những bức ảnh gây xôn xao về cuộc sống hàng ngày của Bernstein |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiếp ảnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Robert Coles. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(3): 202002041, 202002493-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25893 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 3C59186B-9405-4DEE-BBBE-BB6D832ED9D3 |
---|
005 | 202107011058 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780984676538 |
---|
039 | |y20210701105852|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a770.1|bB5311L |
---|
100 | |aBernstein, Len. |
---|
242 | |aNhiếp ảnh, Cuộc sống và Đối lập |
---|
245 | |aPhotography, life, and the opposites / |cLen Bernstein ; foreword by Robert Coles. |
---|
250 | |a1st ed |
---|
260 | |aMonticello : |bDelia Press, |c2013 |
---|
300 | |a208p. ; |c23 x 25cm. |
---|
520 | |aTrình bày những gì tạo nên vẻ đẹp không chỉ trong nghệ thuật được lựa chọn của Len Bernstein, mà trong tất cả các nghệ thuật. Và đó là về cuộc sống, và nghệ thuật có thể dạy chúng ta sống như thế nào; Giới thiệu Những bức ảnh gây xôn xao về cuộc sống hàng ngày của Bernstein |
---|
650 | |aNhiếp ảnh |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
700 | |aRobert Coles. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(3): 202002041, 202002493-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/photographylifeandtheoppositesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202002494
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
770.1 B5311L
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
2
|
202002041
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
770.1 B5311L
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
3
|
202002493
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
770.1 B5311L
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|