DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Điện |
Nhan đề
| Hình học hoạ hình. T.1: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, điểm, đường thẳng, mặt phẳng, phép biến đổi hình chiếu, đường và mặt đường, phương pháp hình chiếu trục đo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học hoạ hình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Mạnh Môn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(58): 201041967-71, 201044481-533 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25909 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B2DAAF11-0E55-4A92-9F3F-0958BC59D740 |
---|
005 | 202107021110 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |y20210702111019|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | |aHình học hoạ hình. |nT.1: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / |cNguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a188tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến phương pháp hai hình chiếu thẳng góc, điểm, đường thẳng, mặt phẳng, phép biến đổi hình chiếu, đường và mặt đường, phương pháp hình chiếu trục đo. |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aHình học |
---|
650 | |aHình học hoạ hình |
---|
700 | |aĐỗ Mạnh Môn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(58): 201041967-71, 201044481-533 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/hinhhochoahinht1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a58 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041967
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041968
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041969
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041970
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041971
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201044481
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201044482
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201044483
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201044484
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201044485
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
516 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|